Nhân lực
1. Cán bộ quản lý
TT | Trình độ chuyên môn | Ngành nghề | Số lượng (người) | Kinh nghiệm công tác |
Tổng số | 20 | |||
1 | Đại học, trên Đại học: | 12 | ||
Cơ khí | 06 | Từ 03- 18 năm | ||
Tự động hóa Thiết kế cơ khí | 02 | Từ 03 - 15 năm | ||
Máy hóa | 02 | Từ 03 - 18 năm | ||
Điện tự động- M&E | 02 | Từ 03 - 15 năm | ||
2 | Cử nhân kinh tế: | Kế hoạch- Tài chính | 04 | Từ 03 - 10 năm |
3 | Trung cấp: | 04 | ||
Kỹ thuật | 02 | Từ 05 - 15 năm | ||
Kinh tế, TC | 02 | Từ 05 - 20 năm | ||
2. Công nhân kỹ thuật:
TT | Ngành nghề | Bậc thợ | Số lượng (người) | Kinh nghiệm công tác |
Tổng số | 130 | |||
1 | Lắp máy | 4/7 - 6/7 | 35 | 03 - 18 năm |
2 | Lắp điện | 4/7 - 6/7 | 35 | 03 - 18 năm |
3 | Lắp ống | 4/7 - 6/7 | 20 | 03 - 18 năm |
4 | Cơ khí, hàn, nguội | 4/7 - 6/7 | 20 | 03 - 18 năm |
5 | Vận hành máy + cẩu + xe | 5/7 - 6/7 | 10 | 03 - 20 năm |
6 | Sửa chữa, bảo hành khác | 4/7- 6//7 | 10 | 03 - 18 năm |