Thiết bị
STT | Tên, ký hiệu, kiểu thiết bị | Công suất | Số lượng |
I | Thiết bị nâng | ||
1 | Cẩu bánh lốp KATO | 50 T | 1 |
2 | Cẩu bánh lốp KATO NK – 250E | 25 T | 1 |
3 | Cẩu bánh lốp KC | 16T | 1 |
4 | Cẩu tự hành | 10 T | 1 |
5 | Cẩu tháp | 12 T | 1 |
6 | Xe nâng hàng TCM | 3,5T | 1 |
7 | Xe nâng hàng | 5T | 1 |
II | Thiết bị hàn & cắt kim loại | ||
1 | Máy hàn một chiều B 504 | 30KVA | 1 |
2 | Máy hàn một chiều BY 506 | 30KVA | 1 |
3 | Máy hàn một chiều LHD 630 | 22KW | 1 |
4 | Máy hàn một chiều LHD630 | 22KW | 1 |
5 | Máy hàn 6 mỏ MHD 1000 | 60KVA | 1 |
6 | Máy hàn 6 mỏ B M 1001 | 60KVA | 1 |
7 | Máy hàn TIG YD 505K5 | 500A | 2 |
8 | Máy hàn TIG YC – 300TSP | 300A | 2 |
9 | Máy hàn TIG MILLER – 250A | 250A | 1 |
10 | Máy hàn TIG PANASONIC – 300 | 300A | 1 |
11 | Máy hàn TIG ESAB – 250 | 250A | 1 |
12 | Máy hàn MIG PANASONIC | 350A | 2 |
13 | Máy hàn bán tự động KR500 | 500A | 1 |
14 | Máy cắt Platsma PS99 | 100A | 2 |
15 | Máy lốc tôn chiều dày đến 20x2000 mm | 20mm | 1 |
III | Máy công cụ | ||
1 | Máy tiện | 4,5Kw | 1 |
2 | Máy khoan từ | 500w | 2 |
3 | Máy khoan bàn | 0,6 Kw | 3 |
4 | Máy khoan cần K525 | 1,3 Kw | 1 |
5 | Máy khoan đứng Z5150B | 7.5 Kw | 1 |
6 | Máy ép đầu cốt thuỷ lực tay B45950 | 0,6Kw | 1 |
7 | Máy uốn ống chạy điện | 1,2-21/2 | 1 |
8 | Máy ren ống fi 100 | 750 W | 1 |
9 | Kìm ép đầu cốt thuỷ lực | 1 | |
10 | Máy phun sơn | 0,6Kw | 2 |
11 | Máy xiết và kiểm tra lực bu lông 90EZ | 1300 KW | 1 |
12 | Máy xiết và kiểm tra lực bulông 110 EZ | 1500 KW | 1 |
IV | Thiết bị nâng | ||
1 | Pa lăng xích kích tay | 6T | 4 |
2 | Pa lăng xích kéo | 5T | 12 |
3 | Pa lăng xích C – 21 | 5I | 2 |
4 | Kích thuỷ lực MASADA | 100T | 1 |
5 | Kích răng Brano | 5T | 4 |
6 | Kích uốn ống thuỷ lực bằng tay | 2 | |
V | Máy Bơm | ||
1 | Máy bơm thử áp lực nước HII 600 | 600AT | 3 |
2 | Máy bơm cao áp SY – 350 | 5KW | 1 |
VI | Máy nén khí | ||
1 | Máy nén khí YAMA | 181 l/p | 1 |
2 | Máy nén khí IIB 10/8 | 11m3/ph | 1 |
3 | Đầu phun cát | 2 | |
VII | Máy và dụng cụ chuyên dùng khác | ||
1 | Máy trắc đạc kinh vĩ BT 20A | 22,5Kw | 2 |
2 | Máy trắc đạc kinh vĩ điện tử NE 2OS | 1,5 x1500 | 2 |
3 | Máy trắc dạc kinh vĩ 2T2 | 1,1Kw | 2 |
4 | Máy trắc đạc Nivô B 2C | 200L | 1 |
5 | Đầu đo cực nhỏ Mi crometer | L1200; d 1,5 | 1 |
6 | Đồng hồ so | L1200;d 1,5 | 1 |
7 | Thước cầu | L500,L800,L1000 | 1 |
8 | Ni vô khung | 850W | 1 |
9 | Cầu đo điện trở | 5,5KW | 2 |
10 | Đồng hồ đo tiếp đất KYORITU – 4102 | 5T | 1 |
11 | Đồng hồ Mêgôm 200 - 1000v | 1 | |
12 | Đồng hồ Mêgôm ZC 110 - 10 | 1,05KW/30T | 1 |
13 | Ampe kìm điện tử KYORITSII 2020 | 10KW | 1 |
14 | Đồng hồ vạn năng KYORITSM 1008,1109 | 10KW | 1 |
15 | Đồng hồ vạn năng MAISESK 300 | 2.8KW | 1 |
16 | Máy biến áp tự ngẫu 1 pha | 0.05-0.5V/cm | 1 |
17 | Máy biến áp tự ngẫu 3 pha | 10 KVA | 1 |
18 | Máy biến thế tạo dòng EMC 150 | 6 KVA | 1 |
19 | Máy biến thế tạo dòng tự chế | 1 | |
20 | Máy dò khuyết tật mối hàn NYK-66 | 1 | |
21 | Máy thử cao thế ANM-90 | 1 |